Điều Khoản Nhập Khẩu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, điều khoản nhập khẩu là Import Terms, có phiên âm cách đọc là /ˈɪmˌpɔrt tɜrmz/.

Điều khoản nhập khẩu “Import Terms” là các điều kiện, quy định và thoả thuận quy định cách thức, quy trình và các yếu tố liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia vào một quốc gia khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “điều khoản nhập khẩu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Import terms – Điều khoản nhập khẩu
  2. Import conditions – Điều kiện nhập khẩu
  3. Import requirements – Yêu cầu nhập khẩu
  4. Import regulations – Quy định nhập khẩu
  5. Import provisions – Quy định nhập khẩu
  6. Import agreements – Thỏa thuận nhập khẩu
  7. Import terms and conditions – Điều khoản và điều kiện nhập khẩu
  8. Import stipulations – Quy định nhập khẩu
  9. Import clauses – Điều khoản nhập khẩu
  10. Import terms of purchase – Điều khoản mua hàng nhập khẩu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Import Terms” với nghĩa là “điều khoản nhập khẩu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The contract clearly defines the Import Terms, specifying the payment method and delivery schedule. => Hợp đồng xác định rõ các Điều khoản nhập khẩu, chỉ định phương thức thanh toán và lịch giao hàng.
  2. Negotiating favorable Import Terms can help reduce costs and streamline the import process. => Đàm phán các Điều khoản nhập khẩu thuận lợi có thể giúp giảm chi phí và tối ưu hóa quá trình nhập khẩu.
  3. Before finalizing the purchase order, it’s essential to review and agree on the Import Terms. => Trước khi hoàn tất đơn đặt hàng, việc xem xét và thỏa thuận về các Điều khoản nhập khẩu là rất quan trọng.
  4. Importers should be aware of the Import Terms to ensure compliance with customs regulations. => Người nhập khẩu cần nắm rõ các Điều khoản nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan.
  5. The Import Terms may include Incoterms, which define responsibilities for shipping and customs clearance. => Các Điều khoản nhập khẩu có thể bao gồm Incoterms, quy định trách nhiệm vận chuyển và làm thủ tục hải quan.
  6. Clear communication of Import Terms is crucial to prevent delays and disputes during the importation process. => Truyền đạt rõ ràng các Điều khoản nhập khẩu rất quan trọng để tránh trễ và tranh chấp trong quá trình nhập khẩu.
  7. Exporters should provide their customers with a document outlining the agreed-upon Import Terms. => Người xuất khẩu nên cung cấp cho khách hàng tài liệu mô tả các Điều khoản nhập khẩu đã thỏa thuận.
  8. The Import Terms should align with the trade regulations of both the importing and exporting countries. => Các Điều khoản nhập khẩu nên phù hợp với quy định thương mại của cả nước nhập khẩu và nước xuất khẩu.
  9. Understanding and adhering to the Import Terms is crucial for a smooth and compliant import process. => Hiểu và tuân thủ các Điều khoản nhập khẩu là quan trọng để quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ và tuân thủ.
  10. The Import Terms are an integral part of international trade agreements and should not be overlooked. => Các Điều khoản nhập khẩu là một phần quan trọng của các thỏa thuận thương mại quốc tế và không nên bị bỏ qua.