Dịch Vụ Thuê Tàu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, dịch vụ thuê tàu là Chartering Services, có phiên âm cách đọc là /ˈʧɑːrtərɪŋ ˈsɜrvɪsɪz/.

Dịch vụ thuê tàu “Chartering services”, là một loại dịch vụ trong ngành hàng hải mà một công ty hoặc cá nhân thuê một tàu thủy (vessel) từ một công ty vận tải biển hoặc một chủ tàu (shipowner) để sử dụng tàu đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc cho một hành trình cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “dịch vụ thuê tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Charter service – Dịch vụ thuê tàu
  2. Boat rental service – Dịch vụ thuê thuyền
  3. Vessel leasing service – Dịch vụ thuê tàu thủy
  4. Ship hire service – Dịch vụ thuê tàu biển
  5. Yacht charter service – Dịch vụ thuê du thuyền
  6. Maritime rental service – Dịch vụ thuê tàu biển
  7. Watercraft leasing service – Dịch vụ thuê phương tiện trên nước
  8. Sailboat rental service – Dịch vụ thuê thuyền buồm
  9. Boat hire service – Dịch vụ thuê thuyền
  10. Ship rental service – Dịch vụ thuê tàu biển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Chartering Services” với nghĩa là “dịch vụ thuê tàu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We offer a wide range of chartering services to accommodate various shipping needs. => Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ thuê tàu để đáp ứng các nhu cầu vận tải đa dạng.
  2. Our company specializes in providing chartering services for bulk carriers. => Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thuê tàu cho tàu vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
  3. They needed to arrange chartering services to transport their goods overseas. => Họ cần sắp xếp dịch vụ thuê tàu để vận chuyển hàng hóa của họ đi nước ngoài.
  4. The chartering services include vessel selection, crew management, and logistics coordination. => Các dịch vụ thuê tàu bao gồm việc lựa chọn tàu, quản lý phi hành đoàn và điều phối logistics.
  5. Our chartering services extend to both domestic and international routes. => Các dịch vụ thuê tàu của chúng tôi mở rộng đến cả tuyến nội địa và quốc tế.
  6. The company’s reputation for reliable chartering services has made it a preferred choice in the industry. => Uy tín của công ty về dịch vụ thuê tàu đáng tin cậy đã biến nó thành lựa chọn ưa thích trong ngành.
  7. They reached out to a reputable firm for chartering services to transport their cargo to Asia. => Họ đã liên hệ với một công ty uy tín để sử dụng dịch vụ thuê tàu để vận chuyển hàng hóa của họ đến châu Á.
  8. The chartering services we provide are tailored to meet the specific needs of our clients. => Các dịch vụ thuê tàu chúng tôi cung cấp được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
  9. As part of our chartering services, we handle all documentation and customs procedures. => Là một phần của dịch vụ thuê tàu của chúng tôi, chúng tôi xử lý tất cả giấy tờ và thủ tục hải quan.
  10. The company’s chartering services played a crucial role in facilitating global trade. => Các dịch vụ thuê tàu của công ty đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu.