Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, di dời tài sản là Asset relocation, có phiên âm cách đọc là /ˈæsɛt ˌriːloʊˈkeɪʃən/.
Di dời tài sản “Asset relocation” là quá trình chuyển đổi hoặc di chuyển tài sản của một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp từ một vị trí hoặc địa điểm đến một vị trí hoặc địa điểm khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “di dời tài sản” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Asset relocation – di dời tài sản
- Asset transfer – chuyển tài sản
- Asset migration – Di dời tài sản.
- Asset movement – Sự chuyển động của tài sản.
- Asset transportation – Vận chuyển tài sản.
- Asset repositioning – Tái đặt lại tài sản.
- Property relocation – Di dời tài sản.
- Goods transfer – Chuyển hàng hóa.
- Property movement – Sự chuyển động của tài sản.
- Asset shifting – Sự di chuyển của tài sản.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Asset relocation” với nghĩa là “di dời tài sản” và dịch sang tiếng Việt:
- We’re planning an asset relocation to optimize our resources. => Chúng tôi đang lên kế hoạch di dời tài sản để tối ưu hóa nguồn lực.
- The asset relocation process will take place over the next two weeks. => Quá trình di dời tài sản sẽ diễn ra trong hai tuần tới.
- Our company’s recent expansion required a significant asset relocation effort. => Sự mở rộng gần đây của công ty yêu cầu một nỗ lực di dời tài sản đáng kể.
- The asset relocation team has been working diligently to ensure a smooth transition. => Nhóm di dời tài sản đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ.
- Proper planning is crucial for a successful asset relocation project. => Kế hoạch hợp lý rất quan trọng để thực hiện thành công dự án di dời tài sản.
- Our department head is overseeing the entire asset relocation process. => Trưởng phòng của chúng tôi đang giám sát toàn bộ quá trình di dời tài sản.
- The company invested in state-of-the-art equipment for the asset relocation. => Công ty đã đầu tư vào trang thiết bị tiên tiến cho dự án di dời tài sản.
- Asset relocation can be a complex task, but it’s necessary for growth. => Di dời tài sản có thể là một nhiệm vụ phức tạp, nhưng nó cần thiết cho sự phát triển.
- The asset relocation process includes documenting each item for inventory. => Quá trình di dời tài sản bao gồm việc tạo tài liệu cho từng món đồ để kiểm kê.
- The success of the asset relocation project was celebrated with a team dinner. => Sự thành công của dự án di dời tài sản đã được kỷ niệm bằng một bữa tối đội nhóm.