Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, di dời hàng tồn kho là Inventory relocation, có phiên âm cách đọc là /ˈɪn.vənˌtɔri ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/.
Di dời hàng tồn kho “Inventory relocation” là quá trình chuyển đổi và vận chuyển hàng tồn kho từ một vị trí hoặc kho hàng sang một vị trí hoặc kho hàng khác. Thường xảy ra khi doanh nghiệp cần thay đổi vị trí lưu trữ, tối ưu hóa quản lý kho, hoặc khi có sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “di dời hàng tồn kho” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Relocating inventory – Di dời hàng tồn kho
- Inventory transfer – Chuyển kho hàng
- Stock relocation – Di chuyển tồn kho
- Inventory migration – Di dời tồn kho
- Stock transfer – Chuyển hàng tồn kho
- Inventory movement – Di chuyển tồn kho
- Stock repositioning – Di chuyển vị trí tồn kho
- Warehouse rearrangement – Sắp xếp lại kho hàng
- Storage relocation – Di chuyển kho lưu trữ
- Inventory displacement – Di chuyển tồn kho
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Inventory relocation” với nghĩa là “di dời hàng tồn kho” và dịch sang tiếng Việt:
- We are planning an inventory relocation to optimize our storage space. => Chúng tôi đang kế hoạch di dời hàng tồn kho để tối ưu hóa không gian lưu trữ của chúng tôi.
- The inventory relocation process will take place over the next two weeks. => Quá trình di dời hàng tồn kho sẽ diễn ra trong hai tuần tới.
- Inventory relocation can help reduce costs and improve efficiency in warehousing. => Việc di dời hàng tồn kho có thể giúp giảm chi phí và cải thiện hiệu suất trong kho hàng.
- We decided on inventory relocation to a larger facility due to increased demand. => Chúng tôi quyết định di dời hàng tồn kho đến một cơ sở lớn hơn do nhu cầu tăng cao.
- The company undertook an inventory relocation project to consolidate its inventory management. => Công ty tiến hành dự án di dời hàng tồn kho để tập trung quản lý tồn kho.
- We need to carefully plan the inventory relocation to minimize disruptions to our operations. => Chúng ta cần lập kế hoạch cẩn thận cho việc di dời hàng tồn kho để giảm thiểu sự gián đoạn đối với hoạt động của chúng ta.
- The inventory relocation went smoothly, and we now have better access to our products. => Việc di dời hàng tồn kho diễn ra suôn sẻ, và chúng tôi hiện có quyền truy cập tốt hơn đối với sản phẩm của mình.
- The decision to invest in inventory relocation has paid off with improved logistics efficiency. – Quyết định đầu tư vào việc di dời hàng tồn kho đã đem lại kết quả với hiệu suất logistics cải thiện.
- Our team is responsible for overseeing the inventory relocation process. => Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm giám sát quá trình di dời hàng tồn kho.
- Inventory relocation involves careful labeling and tracking of each item. => Việc di dời hàng tồn kho liên quan đến việc gắn nhãn và theo dõi cẩn thận từng mặt hàng.