Di Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, di chuyển là Move, có phiên âm cách đọc là /muːv/.

Di chuyển “Move” là hành động hoặc quá trình chuyển đổi vị trí hoặc vận chuyển từ một điểm đến một điểm khác. Điều này có thể áp dụng cho các thực thể vật lý, như con người, xe cộ, hàng hóa, hay các thực thể trừu tượng, như dữ liệu trong máy tính.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “di chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Move – Di chuyển
  2. Transport – Vận chuyển
  3. Relocate – Dời chỗ
  4. Shift – Dời
  5. Transfer – Chuyển
  6. Displace – Di dời
  7. Migrate – Di cư
  8. Travel – Du hành
  9. Proceed – Tiến hành
  10. Convey – Vận chuyển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Move” với nghĩa là “di chuyển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We need to move the furniture to the new house before the weekend. => Chúng ta cần di chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới trước cuối tuần.
  2. The traffic was so heavy that we could hardly move on the highway. => Giao thông quá nhiều xe nên chúng ta gần như không thể di chuyển trên cao tốc.
  3. The company decided to move its headquarters to a larger office space. => Công ty quyết định di chuyển trụ sở chính đến một văn phòng lớn hơn.
  4. It’s important to move your body regularly to maintain good health. => Việc di chuyển cơ thể đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
  5. The workers are using cranes to move heavy containers onto the ship. => Các công nhân đang sử dụng cần cẩu để di chuyển các container nặng lên tàu.
  6. The decision to move the conference to a virtual format was made due to the pandemic. => Quyết định di chuyển hội nghị sang định dạng trực tuyến đã được đưa ra do đại dịch.
  7. The students helped each other move the classroom tables and chairs for the event. => Các học sinh giúp nhau di chuyển bàn ghế trong lớp học cho sự kiện.
  8. The hurricane caused the river to rise and move dangerously close to the town. => Trận bão làm cho dòng sông dâng cao và di chuyển nguy hiểm gần với thị trấn.
  9. She had to move quickly to catch the bus that was about to leave the station. => Cô ấy phải di chuyển nhanh để kịp đón xe buýt đang sắp rời bến.
  10. The artist used a delicate touch to move the paintbrush across the canvas. => Họa sĩ đã sử dụng cú chạm nhẹ để di chuyển bút vẽ qua bề mặt bức tranh.