Dây Cáp Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, dây cáp là Cable, có phiên âm cách đọc là /ˈkeɪbl/.

Dây cáp “Cable” là một dạng của cáp, một sợi hoặc nhiều sợi dây sắt, thép, hoặc các vật liệu chịu lực khác được tạo thành bằng cách quấn hoặc kết hợp lại để tạo ra một cấu trúc dẻo và chịu lực.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “dây cáp” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Wire rope – Dây cáp
  2. Steel cable – Cáp thép
  3. Wire cable – Cáp sợi
  4. Steel wire – Sợi thép
  5. Steel cord – Dây thép
  6. Wire strand – Sợi dây
  7. Cable cord – Dây cáp
  8. Rope cable – Cáp dây
  9. Steel line – Dây thép
  10. Cable wire – Dây cáp

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cable” với nghĩa là “dây cáp” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The cable snapped, causing the elevator to stop between floors. => Dây cáp bị đứt, làm cho thang máy dừng giữa các tầng.
  2. We need to install a new cable for the suspension bridge to ensure safety. => Chúng ta cần lắp đặt một dây cáp mới cho cầu treo để đảm bảo an toàn.
  3. The cable car offers breathtaking views as it ascends the mountain. => Xe cáp mang lại cảnh quan tuyệt đẹp khi nó leo núi.
  4. The technician is repairing the damaged cable connection. => Người kỹ thuật đang sửa chữa kết nối dây cáp bị hỏng.
  5. Please make sure to secure the cable properly to avoid accidents. => Vui lòng đảm bảo gắn chặt dây cáp để tránh tai nạn.
  6. They used a steel cable to lift the heavy machinery onto the platform. => Họ đã sử dụng dây cáp thép để nâng máy móc nặng lên nền.
  7. The cable company provides a variety of channels for subscribers. => Công ty cáp cung cấp nhiều kênh cho các người đăng ký.
  8. The cable assembly is an essential component of the electrical system. => Bộ kết nối dây cáp là một phần quan trọng của hệ thống điện.
  9. They decided to replace the old cable with a more durable one. => Họ quyết định thay dây cáp cũ bằng một dây cáp bền hơn.
  10. The cable management system helps keep cords organized and tidy. => Hệ thống quản lý dây cáp giúp duy trì sự gọn gàng và ngăn nắp cho dây cáp.