Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, danh much sản phẩm là Product portfolio, có phiên âm cách đọc là [ˈprɒdʌkt pɔːtˈfəʊlɪəʊ].
Danh mục sản phẩm “Product portfolio” là tập hợp các sản phẩm và dịch vụ mà một công ty hoặc tổ chức cung cấp hoặc quản lý. Danh mục sản phẩm thường bao gồm các sản phẩm và dịch vụ khác nhau mà công ty sản xuất, phân phối, hoặc cung cấp cho thị trường.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “danh mục sản phẩm” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Product catalog – Danh mục sản phẩm
- Product range – Phạm vi sản phẩm
- Product assortment – Sự kết hợp các sản phẩm
- Product lineup – Dãy sản phẩm
- Product selection – Lựa chọn sản phẩm
- Product inventory – Sản phẩm trong kho
- Product offerings – Các sản phẩm được cung cấp
- Product basket – Giỏ sản phẩm
- Product list – Danh sách sản phẩm
- Product collection – Bộ sưu tập sản phẩm
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Product portfolio” với nghĩa là “danh mục sản phẩm” và dịch sang tiếng Việt:
- Our company is proud to present our new product portfolio for the upcoming year. => Công ty chúng tôi tự hào giới thiệu danh mục sản phẩm mới cho năm tới.
- Managing a diverse product portfolio requires a strategic approach. => Quản lý một danh mục sản phẩm đa dạng đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược.
- We continuously update our product portfolio to meet changing market demands. => Chúng tôi liên tục cập nhật danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi.
- The company’s product portfolio includes a wide range of electronics and gadgets. => Danh mục sản phẩm của công ty bao gồm một loạt các sản phẩm điện tử và thiết bị công nghệ.
- As a product manager, you will be responsible for optimizing our product portfolio. => Làm người quản lý sản phẩm, bạn sẽ chịu trách nhiệm tối ưu hóa danh mục sản phẩm của chúng tôi.
- The product portfolio assessment revealed some areas for improvement. => Bản đánh giá danh mục sản phẩm đã phát hiện ra một số lĩnh vực cần cải thiện.
- Our product portfolio is designed to cater to various customer segments. => Danh mục sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
- Exploring new markets is a key part of expanding our product portfolio. => Khám phá thị trường mới là một phần quan trọng trong việc mở rộng danh mục sản phẩm của chúng tôi.
- We need to diversify our product portfolio to remain competitive. (Chúng ta cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm để duy trì tính cạnh tranh.)
- The company’s product portfolio showcases its commitment to innovation. => Danh mục sản phẩm của công ty thể hiện cam kết của họ đối với sự đổi mới.