Đại Lý Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, đại lý hàng hóa là Cargo Agent, có phiên âm cách đọc là [ˈkɑːrɡoʊ ˈeɪdʒənt].

Đại lý hàng hóa “Cargo Agent” là một cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền và chuyên nghiệp trong việc xử lý và quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đại lý hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Agent: Đại lý
  2. Freight Agent: Đại lý vận chuyển
  3. Cargo Broker: Môi giới hàng hóa
  4. Shipping Agent: Đại lý vận tải
  5. Logistics Agent: Đại lý logistics
  6. Transport Agent: Đại lý vận tải
  7. Forwarding Agent: Đại lý chuyển phát
  8. Customs Broker: Môi giới hải quan
  9. Logistics Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics
  10. Supply Chain Partner: Đối tác trong chuỗi cung ứng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cargo Agent” với nghĩa là “đại lý hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Cargo agents play a crucial role in the logistics industry by managing the transportation of goods. => Đại lý hàng hóa đóng một vai trò quan trọng trong ngành logistics bằng cách quản lý vận chuyển hàng hóa.
  2. The cargo agent is responsible for ensuring that all shipments are properly documented and labeled. => Đại lý hàng hóa chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các lô hàng được lập tài liệu và gắn nhãn đúng cách.
  3. Cargo agents coordinate the movement of goods from the manufacturer to the end customer. => Đại lý hàng hóa phối hợp việc di chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
  4. The cargo agent liaises with customs officials to ensure that imported goods comply with all regulations. => Đại lý hàng hóa liên lạc với các quan chức hải quan để đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu tuân thủ tất cả các quy định.
  5. Cargo agents provide warehousing and storage solutions for clients with specific needs. => Đại lý hàng hóa cung cấp giải pháp về kho và lưu trữ cho khách hàng có nhu cầu cụ thể.
  6. In the event of shipping delays, the cargo agent communicates with clients to keep them informed. => Trong trường hợp có sự trễ trong việc vận chuyển, đại lý hàng hóa liên lạc với khách hàng để thông báo cho họ.
  7. Cargo agents often work closely with shipping companies and carriers to secure the best rates for their clients. => Đại lý hàng hóa thường làm việc chặt chẽ với các công ty vận chuyển và nhà vận tải để đảm bảo mức giá tốt nhất cho khách hàng của họ.
  8. Efficient cargo agents are skilled in optimizing routes to minimize transportation costs. => Đại lý hàng hóa hiệu quả được đào tạo trong việc tối ưu hóa tuyến đường để giảm thiểu chi phí vận chuyển.
  9. Cargo agents can handle a wide range of cargo types, from perishable goods to oversized machinery. => Đại lý hàng hóa có thể xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng thực phẩm dễ hỏng đến máy móc quá khổ.
  10. The role of a cargo agent is to ensure that goods are delivered to their destination safely and on time. => Vai trò của đại lý hàng hóa là đảm bảo rằng hàng hóa được giao tới điểm đến một cách an toàn và đúng thời gian.