Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cước phí vận chuyển là Transport fee, có phiên âm cách đọc là [ˈtrænspɔrt fiː].
Cước phí vận chuyển “Transportation fee” là số tiền hoặc khoản phí mà người hoặc công ty phải trả để sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cước phí vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Phí vận chuyển – Freight charges
- Phí giao hàng – Delivery charges
- Phí logistics – Logistics fees
- Phí giao nhận – Shipping and handling fees
- Phí chuyển phát – Shipping fees
- Phí vận tải – Transportation charges
- Phí vận chuyển hàng hóa – Cargo transportation fees
- Phí vận chuyển quốc tế – International shipping fees
- Phí vận chuyển nội địa – Domestic transportation fees
- Phí vận chuyển biển – Ocean shipping fees
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transport fee” với nghĩa là “cước phí vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:
- The transport fee for shipping this cargo to the destination is quite reasonable. => Cước phí vận chuyển hàng hóa này đến điểm đích khá hợp lý.
- Please be aware that the transport fee is not included in the purchase price. => Xin lưu ý rằng cước phí vận chuyển không được bao gồm trong giá mua.
- We need to calculate the transport fee based on the weight of the goods and the distance. => Chúng ta cần tính toán cước phí vận chuyển dựa trên trọng lượng hàng hóa và khoảng cách.
- The transport fee varies depending on the mode of transportation chosen—air, sea, or land. => Cước phí vận chuyển thay đổi tùy thuộc vào phương tiện vận chuyển được chọn: đường hàng không, biển, hoặc đường bộ.
- We offer free transport for orders over a certain amount. => Chúng tôi cung cấp vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên một số tiền cụ thể.
- The transport fee will be added to your invoice and can be paid online. => Cước phí vận chuyển sẽ được thêm vào hóa đơn của bạn và có thể thanh toán trực tuyến.
- Customers often inquire about the transport fee before confirming their orders. => Khách hàng thường hỏi về cước phí vận chuyển trước khi xác nhận đơn hàng của họ.
- The transport fee for express shipping is higher than standard delivery. => Cước phí vận chuyển cho dịch vụ giao hàng nhanh cao hơn so với giao hàng tiêu chuẩn.
- Please check the breakdown of the transport fee on the receipt provided. => Xin vui lòng kiểm tra phân loại cước phí vận chuyển trên biên lai cung cấp.
- We strive to keep our transport fees competitive in the market. => Chúng tôi cố gắng duy trì cước phí vận chuyển cạnh tranh trên thị trường.