Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cước phí trả trước là Freight Prepaid, có phiên âm cách đọc là [freɪt priˈpeɪd].
Cước phí trả trước “Freight Prepaid”, là một thuật ngữ trong ngành vận tải và logistics. Đây là một loại hình thanh toán cước phí vận chuyển mà người gửi hàng (người gửi) đã thanh toán hoặc trả tiền cho dịch vụ vận tải trước khi hàng hóa được vận chuyển.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cước phí trả trước” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cước phí trả trước: Advance Freight, Prepaid Freight.
- Thanh toán trước: Prepayment.
- Trả trước cước phí vận chuyển: Prepay Transportation Charges.
- Tiền trả trước cho vận chuyển: Prepaid Shipping Costs.
- Cước phí thanh toán trước: Prepaid Charges.
- Cước trả trước: Prepayment of Freight.
- Thanh toán cước trước: Advance Payment of Freight.
- Cước hàng đã thanh toán: Paid Freight.
- Trả trước cước phí đường biển: Prepaid Sea Freight.
- Cước vận chuyển đã thanh toán: Paid Transportation Costs.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Freight Prepaid” với nghĩa là “cước phí trả trước” và dịch sang tiếng Việt:
- We have already arranged for Freight Prepaid shipping for this order. => Chúng tôi đã sắp xếp giao hàng với hình thức cước phí trả trước cho đơn hàng này.
- Please make sure the invoice reflects that the shipment is Freight Prepaid. => Vui lòng đảm bảo hóa đơn phản ánh rằng lô hàng đã thanh toán cước phí trước.
- The supplier agreed to cover the Freight Prepaid charges for this delivery. => Nhà cung cấp đã đồng ý chi trả cước phí trả trước cho lần giao hàng này.
- Freight Prepaid shipments are usually more convenient for our accounting department. => Các lô hàng có cước phí trả trước thường thuận tiện hơn cho bộ phận kế toán của chúng tôi.
- We always prefer Freight Prepaid terms to avoid any delays in customs clearance. => Chúng tôi luôn ưa thích các điều khoản cước phí trả trước để tránh trễ trong thủ tục hải quan.
- Freight Prepaid means the shipper has already paid for the shipping costs. => Cước phí trả trước có nghĩa là người gửi hàng đã trả cước vận chuyển.
- The Freight Prepaid option provides better control over shipping expenses. => Lựa chọn cước phí trả trước mang lại sự kiểm soát tốt hơn đối với các chi phí vận chuyển.
- We will arrange for Freight Prepaid transportation for the entire order. => Chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển trả trước cho toàn bộ đơn hàng.
- Freight Prepaid terms help streamline the logistics process. => Các điều khoản cước phí trả trước giúp tối ưu hóa quy trình vận tải.
- Please make sure the Bill of Lading states that it’s a Freight Prepaid shipment. => Vui lòng đảm bảo Phiếu giao hàng ghi rõ rằng đây là lô hàng trả trước cước phí.