Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cung cấp là Provide, có phiên âm cách đọc là /prəˈvaɪd/.
Cung cấp “Provide” là hành động hoặc quá trình đưa ra hoặc cung ứng một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản cho người khác hoặc một tổ chức. Điều này có thể bao gồm việc chuyển đồ, cung cấp dịch vụ, hoặc cung cấp thông tin.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cung cấp” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Supply: Cung cấp
- Provide: Cung cấp
- Equip: Trang bị
- Maintain: Bảo trì
- Furnish: Trang bị
- Allocate: Phân bổ
- Deliver: Giao hàng
- Prepare: Chuẩn bị
- Render: Đem lại
- Organize: Tổ chức
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Provide” với nghĩa là “cung cấp” và dịch sang tiếng Việt:
- The company will provide training for new employees. => Công ty sẽ cung cấp đào tạo cho nhân viên mới.
- Please provide your contact information. => Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ của bạn.
- The school provides free textbooks to students. => Trường cung cấp sách giáo trình miễn phí cho sinh viên.
- Our goal is to provide excellent customer service. => Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- The government provides financial assistance to low-income families. => Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.
- This document will provide you with all the necessary information. => Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết.
- The company is committed to providing high-quality products. => Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
- We can provide you with a quotation for the project. => Chúng tôi có thể cung cấp báo giá cho dự án.
- The organization provides support for individuals with disabilities. => Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho người có khuyết tật.
- It’s important to provide clear instructions to avoid any confusion. => Quan trọng là phải cung cấp hướng dẫn rõ ràng để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào.