Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, container bồn là Tank container, có phiên âm cách đọc là /tæŋk kənˈteɪnər/.
Container bồn “Tank container”, là một loại container được thiết kế đặc biệt để chứa và vận chuyển chất lỏng, dầu, hóa chất, khí hóa lỏng và các loại hàng hóa khác có tính chất lỏng hoặc khí.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “container bồn” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tank container – Bồn chứa
- Tanker – Xe chở bồn
- Cistern – Bồn chứa
- Barrel – Thùng chứa
- Drum – Thùng chứa
- Vessel – Đồ đựng
- Reservoir – Bể chứa
- Cask – Thùng chứa
- Vat – Bồn
- Canister – Hộp đựng
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tank container” với nghĩa là “container bồn” và dịch sang tiếng Việt:
- The Tank container is specially designed to transport liquid chemicals safely. => Container bồn được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hóa chất lỏng một cách an toàn.
- Tank containers are widely used in the petroleum industry for transporting oil and fuel. => Container bồn được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để vận chuyển dầu và nhiên liệu.
- The Tank container was filled with liquefied natural gas for the long-haul journey. => Container bồn đã được lấp đầy khí tự nhiên hóa lỏng để thực hiện hành trình dài hạn.
- The chemical company ordered several Tank containers to ship their products internationally. => Công ty hóa chất đã đặt hàng nhiều container bồn để vận chuyển sản phẩm của họ quốc tế.
- The Tank container is equipped with temperature control systems to transport temperature-sensitive liquids. => Container bồn được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển chất lỏng nhạy cảm với nhiệt độ.
- Tank containers play a crucial role in the safe transportation of hazardous materials. => Container bồn đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển an toàn các vật liệu nguy hiểm.
- The Tank container is designed to withstand the pressures associated with transporting gases. => Container bồn được thiết kế để chịu đựng áp suất liên quan đến việc vận chuyển khí.
- The company invested in a fleet of Tank containers to expand its liquid cargo transport capabilities. => Công ty đã đầu tư vào một đội container bồn để mở rộng khả năng vận chuyển hàng lỏng của họ.
- Tank containers are typically labeled with the type of cargo they are carrying for safety and identification purposes. => Container bồn thường được ghi nhãn với loại hàng hóa mà họ đang vận chuyển để đảm bảo an toàn và xác định.
- The Tank container industry has seen significant growth due to increased demand for liquid transportation. => Ngành công nghiệp container bồn đã chứng kiến sự phát triển đáng kể do tăng cầu vận chuyển chất lỏng.