Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, container bách hóa là Dry Containe, có phiên âm cách đọc là /draɪ kənˈteɪnər/.
Container bách hóa “Dry Containe” là một loại container chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa thực phẩm và tiêu dùng, bao gồm thực phẩm đóng hộp, đóng gói, và các loại hàng hóa khác có liên quan đến lĩnh vực thực phẩm và ngành hàng tiêu dùng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “container bách hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Grocery container – Container bách hóa
- Food container – Container thực phẩm
- Cold storage container – Container lưu trữ lạnh
- Refrigerated container – Container bảo ôn
- Temperature-controlled container – Container kiểm soát nhiệt độ
- Chilled container – Container lạnh
- Frozen goods container – Container hàng đông lạnh
- Perishable goods container – Container hàng dễ thay đổi
- Fresh produce container – Container sản phẩm tươi
- Grocery storage container – Container lưu trữ thực phẩm
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Dry Containe” với nghĩa là “container bách hóa” và dịch sang tiếng Việt:
- The dry container is commonly used for transporting various dry goods such as electronics and clothing. => Container bách hóa thường được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khô như điện tử và quần áo.
- We need to load the dry containers with non-perishable items for the upcoming shipment. => Chúng ta cần nạp hàng vào các container bách hóa với các mặt hàng không dễ thay đổi cho lô hàng sắp tới.
- Please make sure that all the cargo inside the dry container is properly secured for the journey. => Hãy đảm bảo rằng tất cả hàng hóa bên trong container bách hóa được cố định đúng cách cho hành trình.
- Dry containers are ideal for goods that don’t require temperature control during transit. => Container bách hóa là lựa chọn tốt cho các hàng hóa không cần kiểm soát nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
- The majority of our products are shipped in dry containers due to their versatility. => Hầu hết sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển bằng container bách hóa vì tính linh hoạt của chúng.
- The dry container arrived at the port ahead of schedule, which is great news for our delivery timeline. => Container bách hóa đã đến cảng sớm hơn kế hoạch, điều này là tin tốt cho lịch giao hàng của chúng ta.
- We recommend using a dry container for the transport of these packaged goods. => Chúng tôi khuyến nghị sử dụng container bách hóa cho vận chuyển các hàng hóa đóng gói này.
- It’s essential to check the condition of the dry container before loading any cargo. => Việc kiểm tra tình trạng của container bách hóa trước khi nạp hàng hóa là điều quan trọng.
- The company specializes in providing dry container solutions for a wide range of industries. => Công ty chuyên cung cấp giải pháp container bách hóa cho nhiều ngành công nghiệp.
- We’ve arranged for a dry container to be delivered to the factory for packing the goods. => Chúng tôi đã sắp xếp để có container bách hóa được giao tới nhà máy để đóng gói hàng hóa.