Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, con đường hàng hải là Nautical path, có phiên âm cách đọc là /ˈnɔtɪkl pæθ/.
Con đường hàng hải “Nautical path” là một đoạn đường hoặc tuyến đường trên biển hoặc trên các sông, hồ, hoặc các vịnh và vùng nước khác, được sử dụng để đi lại bằng tàu thuyền, tàu biển hoặc các phương tiện thủy khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “con đường hàng hải” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Nautical Route – Tuyến đường hàng hải.
- Maritime Path – Đường hàng hải.
- Seaway – Con đường trên biển.
- Marine Route – Tuyến đường biển.
- Water Route – Tuyến đường nước.
- Sailing Route – Tuyến đường đi thuyền.
- Naval Pathway – Đường biển thuộc về hải quân.
- Boat Route – Tuyến đường đi thuyền.
- Shipping Lane – Làn đường hàng hải.
- Voyage Path – Tuyến đường của hành trình biển.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Nautical path” với nghĩa là “con đường hàng hải” và dịch sang tiếng Việt:
- The nautical path from New York to London is a well-traveled route for cargo ships. => Con đường hàng hải từ New York đến London là một tuyến đường thường được các tàu vận tải hàng hóa đi qua.
- Mariners rely on accurate charts to navigate the nautical paths of the open sea. => Thủy thủ dựa vào bản đồ chính xác để điều hướng qua các con đường hàng hải trên biển mở.
- The lighthouse was built to guide ships along the nautical path and warn of dangerous shoals. => Hải đăng được xây dựng để hướng dẫn tàu thuyền trên con đường hàng hải và cảnh báo về cạn biển nguy hiểm.
- The captain plotted a new nautical path to avoid the storm. => Thuyền trưởng đã lập một con đường hàng hải mới để tránh bão.
- The Arctic Circle is known for its challenging nautical paths due to icebergs and extreme cold. => Vòng Cực Bắc nổi tiếng với các con đường hàng hải khó khăn do băng trôi và lạnh cực độ.
- The navigation equipment on the ship helps determine the safest nautical path. => Thiết bị điều hướng trên tàu thuyền giúp xác định con đường hàng hải an toàn nhất.
- Mariners often communicate with each other to exchange information about nautical paths and weather conditions. => Thủy thủ thường liên lạc với nhau để trao đổi thông tin về các con đường hàng hải và điều kiện thời tiết.
- The historic trade routes in the Mediterranean were once vital nautical paths. => Các tuyến đường thương mại lịch sử ở Địa Trung Hải từng là những con đường hàng hải quan trọng.
- The nautical path through the Panama Canal significantly shortens travel time for ships. => Con đường hàng hải qua Kênh đào Panama giảm đáng kể thời gian du lịch của tàu thuyền.
- The lighthouse keeper ensures that the beacon is visible to ships following the nautical path. => Người trông giữ hải đăng đảm bảo rằng đèn hiệu thấy được bởi các tàu thuyền đi theo con đường hàng hải.