Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chuyến tàu là Train trip, có phiên âm cách đọc là /treɪn trɪp/.
Chuyến tàu “Train trip” là một khái niệm dùng để chỉ một hành trình cụ thể của một phương tiện giao thông đường sắt (tàu hỏa) từ một điểm xuất phát đến điểm đến.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chuyến tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Hành trình tàu hỏa – Train journey
- Lộ trình tàu – Train route
- Lịch trình tàu hỏa – Train schedule
- Chuyến đi tàu hỏa – Train trip
- Tàu hỏa cụ thể – Specific train
- Hành khách tàu hỏa – Train passengers
- Tuyến đường tàu hỏa – Train line
- Đoạn đường tàu – Train segment
- Tàu điện – Electric train
- Đặt chỗ tàu hỏa – Train reservation
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Train trip” với nghĩa là “chuyến tàu” và dịch sang tiếng Việt:
- I’m planning a train trip across Europe next summer. => Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến tàu qua châu Âu vào mùa hè tới.
- The train trip through the Swiss Alps offers breathtaking scenery. => Chuyến tàu qua dãy núi Alps Thụy Sĩ mang đến cảnh quan tuyệt đẹp.
- Our train trip from Paris to Amsterdam was smooth and comfortable. => Chuyến tàu từ Paris đến Amsterdam của chúng tôi trôi chảy và thoải mái.
- The overnight train trip allowed us to save on accommodation costs. => Chuyến tàu qua đêm cho phép chúng tôi tiết kiệm chi phí chỗ ở.
- My train trip to visit family in another city was a pleasant experience. => Chuyến tàu để thăm gia đình ở một thành phố khác là một trải nghiệm dễ chịu.
- During the train trip, I enjoyed reading a book and watching the scenery pass by. => Trong chuyến tàu, tôi thích đọc sách và ngắm cảnh qua cửa sổ.
- The train trip across the country was an opportunity to meet new people. => Chuyến tàu đi qua cả nước là cơ hội để gặp gỡ những người mới.
- Our train trip took us through charming villages and historic towns. => Chuyến tàu của chúng tôi đi qua các làng quê đáng yêu và thị trấn lịch sử.
- She documented her entire train trip in a travel journal. => Cô ta ghi lại toàn bộ chuyến tàu của mình trong một cuốn nhật ký du lịch.
- I’m looking forward to my train trip to explore the countryside. => Tôi đang mong đợi chuyến tàu của mình để khám phá miền quê.