Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chuyển nhà là Moving house, có phiên âm cách đọc là [ˈmuːvɪŋ haʊs].
Chuyển nhà “Moving house” là quá trình di chuyển đồ đạc, tài sản, và cuộc sống của một người hoặc gia đình từ một nơi ở hiện tại đến một nơi ở mới.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chuyển nhà” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Moving – Di chuyển, chuyển đến
- Relocating – Di dời, dời đi
- Household relocation – Chuyển nhà cửa
- Change of residence – Sự thay đổi nơi ở
- House shifting – Di dời nhà cửa
- Change of domicile – Sự thay đổi chỗ ở
- Relocation of residence – Việc di dời nơi ở
- House transition – Sự chuyển nhà
- Moving house – Chuyển địa điểm ở
- Resettlement – Sự tái định cư
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Moving house” với nghĩa là “chuyển nhà” và dịch sang tiếng Việt:
- We are moving house next weekend, so we’ve started packing our belongings. => Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào cuối tuần tới, nên chúng tôi đã bắt đầu đóng gói đồ đạc của mình.
- Moving house can be both exciting and stressful, but it’s a fresh start. => Chuyển nhà có thể vừa thú vị vừa căng thẳng, nhưng đó là một khởi đầu mới.
- The process of moving house involves finding a new place to live and coordinating the move. => Quá trình chuyển nhà bao gồm việc tìm nơi ở mới và điều phối việc di chuyển.
- Our friends have offered to help us with the heavy lifting when we’re moving house. => Bạn bè của chúng tôi đã đề nghị giúp chúng tôi với việc nâng đồ nặng khi chúng tôi chuyển nhà.
- The excitement of moving house often comes with the anticipation of a new neighborhood. => Sự phấn khích khi chuyển nhà thường đi kèm với sự mong đợi về một khu phố mới.
- Moving house is a major life event that requires careful planning and organization. => Chuyển nhà là một sự kiện quan trọng trong cuộc sống đòi hỏi sự lên kế hoạch và tổ chức cẩn thận.
- We decided to hire professional movers to make our house-moving process smoother. => Chúng tôi quyết định thuê người vận chuyển chuyên nghiệp để làm cho quá trình chuyển nhà trở nên trôi chảy hơn.
- Moving house gives us an opportunity to declutter and get rid of things we no longer need. => Chuyển nhà mang lại cơ hội để dọn dẹp và loại bỏ những thứ chúng ta không còn cần nữa.
- Our children are excited about moving house and exploring their new surroundings. => Các con của chúng tôi rất phấn khích về việc chuyển nhà và khám phá môi trường mới của họ.
- The key to a successful move is good organization and a well-executed moving plan. => Chìa khóa cho một cuộc chuyển đổi thành công là sự tổ chức tốt và một kế hoạch chuyển đổi được thực hiện tốt.