Chuyển Nhà Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, chuyển nhà là Moving house, có phiên âm cách đọc là [ˈmuːvɪŋ haʊs].

Chuyển nhà “Moving house” là quá trình di chuyển đồ đạc, tài sản, và cuộc sống của một người hoặc gia đình từ một nơi ở hiện tại đến một nơi ở mới.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chuyển nhà” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Moving – Di chuyển, chuyển đến
  2. Relocating – Di dời, dời đi
  3. Household relocation – Chuyển nhà cửa
  4. Change of residence – Sự thay đổi nơi ở
  5. House shifting – Di dời nhà cửa
  6. Change of domicile – Sự thay đổi chỗ ở
  7. Relocation of residence – Việc di dời nơi ở
  8. House transition – Sự chuyển nhà
  9. Moving house – Chuyển địa điểm ở
  10. Resettlement – Sự tái định cư

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Moving house” với nghĩa là “chuyển nhà” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We are moving house next weekend, so we’ve started packing our belongings. => Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào cuối tuần tới, nên chúng tôi đã bắt đầu đóng gói đồ đạc của mình.
  2. Moving house can be both exciting and stressful, but it’s a fresh start. => Chuyển nhà có thể vừa thú vị vừa căng thẳng, nhưng đó là một khởi đầu mới.
  3. The process of moving house involves finding a new place to live and coordinating the move. => Quá trình chuyển nhà bao gồm việc tìm nơi ở mới và điều phối việc di chuyển.
  4. Our friends have offered to help us with the heavy lifting when we’re moving house. => Bạn bè của chúng tôi đã đề nghị giúp chúng tôi với việc nâng đồ nặng khi chúng tôi chuyển nhà.
  5. The excitement of moving house often comes with the anticipation of a new neighborhood. => Sự phấn khích khi chuyển nhà thường đi kèm với sự mong đợi về một khu phố mới.
  6. Moving house is a major life event that requires careful planning and organization. => Chuyển nhà là một sự kiện quan trọng trong cuộc sống đòi hỏi sự lên kế hoạch và tổ chức cẩn thận.
  7. We decided to hire professional movers to make our house-moving process smoother. => Chúng tôi quyết định thuê người vận chuyển chuyên nghiệp để làm cho quá trình chuyển nhà trở nên trôi chảy hơn.
  8. Moving house gives us an opportunity to declutter and get rid of things we no longer need. => Chuyển nhà mang lại cơ hội để dọn dẹp và loại bỏ những thứ chúng ta không còn cần nữa.
  9. Our children are excited about moving house and exploring their new surroundings. => Các con của chúng tôi rất phấn khích về việc chuyển nhà và khám phá môi trường mới của họ.
  10. The key to a successful move is good organization and a well-executed moving plan. => Chìa khóa cho một cuộc chuyển đổi thành công là sự tổ chức tốt và một kế hoạch chuyển đổi được thực hiện tốt.