Chủ Tàu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, chủ tàu là Shipowner, có phiên âm cách đọc là [ʃɪpˈoʊnər].

Chủ tàu “Shipowner”, là người hoặc tổ chức sở hữu và điều hành tàu biển hoặc tàu vận tải. Chủ tàu có trách nhiệm về việc quản lý và vận hành tàu, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa, và thuê tàu cho các hãng vận tải hoặc các chuyến hàng cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chủ tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Owner: Chủ sở hữu
  2. Shipowner: Chủ tàu biển
  3. Vessel owner: Chủ tàu
  4. Maritime owner: Chủ doanh nghiệp vận tải biển
  5. Sea transport proprietor: Chủ doanh nghiệp vận tải đường biển
  6. Shipping company proprietor: Chủ công ty vận tải biển
  7. Maritime transport business owner: Chủ doanh nghiệp vận tải hàng hải
  8. Boat proprietor: Chủ tàu thủy
  9. Maritime carrier: Chủ doanh nghiệp vận tải biển
  10. Shipping firm owner: Chủ công ty đường biển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipowner” với nghĩa là “chủ tàu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipowner is responsible for the maintenance and operation of the vessel. => Chủ tàu chịu trách nhiệm về bảo dưỡng và vận hành tàu.
  2. The shipowner decided to sell the old cargo ship. => Chủ tàu quyết định bán tàu chở hàng cũ.
  3. The shipowner provides insurance coverage for the crew in case of accidents at sea. => Chủ tàu cung cấp bảo hiểm cho thủy thủ đoàn trong trường hợp tai nạn trên biển.
  4. It is the shipowner’s responsibility to ensure compliance with international maritime regulations. => Chịu trách nhiệm của chủ tàu là đảm bảo tuân thủ các quy định hàng hải quốc tế.
  5. The shipowner has a fleet of container ships that operate globally. => Chủ tàu có một đội tàu chở container hoạt động trên toàn cầu.
  6. The shipowner is negotiating with the port authorities for berthing rights. => Chủ tàu đang đàm phán với cơ quan cảng để có quyền neo đậu tàu.
  7. The shipowner faces financial challenges due to the downturn in the shipping industry. => Chủ tàu đối mặt với thách thức tài chính do sụp đổ trong ngành công nghiệp vận tải biển.
  8. The shipowner’s primary concern is the safety of the crew and the cargo. => Mối quan tâm hàng đầu của chủ tàu là an toàn cho thủy thủ đoàn và hàng hóa.
  9. The shipowner decided to expand its fleet by purchasing new vessels. => Chủ tàu quyết định mở rộng đội tàu bằng cách mua tàu mới.
  10. The shipowner’s office is located in a prominent maritime city. => Văn phòng của chủ tàu nằm ở một thành phố biển nổi tiếng.