Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chủ nhà là Homeowner, có phiên âm cách đọc là /ˈhoʊˌmoʊnər/.
Chủ nhà “Homeowner” là người có toàn quyền sở hữu căn nhà.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chủ nhà” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Host – Chủ nhà
- Landlord – Chủ nhà
- Innkeeper – Chủ nhà
- Property owner – Chủ sở hữu bất động sản
- Householder – Chủ hộ
- Lodging owner – Chủ nhà
- Homeowner – Chủ nhà
- Mistress of the house – Nữ chủ nhà
- Landlady – Chủ nhà nữ
- Hostess – Chủ nhà nữ
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Homeowner” với nghĩa là “chủ nhà” và dịch sang tiếng Việt:
- The homeowner decided to renovate the kitchen to give the house a fresh look. => Chủ nhà quyết định cải tạo nhà bếp để làm mới diện mạo ngôi nhà.
- Being a homeowner comes with responsibilities like maintaining the property and paying property taxes. => Việc làm chủ nhà đi kèm với trách nhiệm bảo quản tài sản và đóng thuế tài sản.
- The homeowner takes pride in their well-maintained garden and beautiful landscaping. => Chủ nhà tự hào về khu vườn được duy trì cẩn thận và cảnh quan đẹp.
- Homeowners often form neighborhood associations to address common concerns and improve the community. => Các chủ nhà thường thành lập các hiệp hội hàng xóm để giải quyết các vấn đề chung và cải thiện cộng đồng.
- The homeowner’s insurance policy covers damage caused by natural disasters such as floods and earthquakes. => Chính sách bảo hiểm của chủ nhà bao gồm thiệt hại do thiên tai như lũ lụt và động đất.
- Every homeowner should have a maintenance plan in place to ensure the longevity of their property. => Mỗi chủ nhà nên có kế hoạch bảo dưỡng để đảm bảo sự bền vững của tài sản của họ.
- The homeowner association organizes regular meetings to discuss community issues and projects. => Hội hiệp hội chủ nhà tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề và dự án của cộng đồng.
- The homeowner invested in energy-efficient appliances to reduce utility costs. => Chủ nhà đã đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí tiện ích.
- It’s essential for a homeowner to conduct regular inspections to identify and address any maintenance issues. => Việc thường xuyên kiểm tra là quan trọng để chủ nhà phát hiện và giải quyết các vấn đề bảo dưỡng.
- The homeowner takes pride in their role as a steward of the environment and practices sustainable gardening. => Chủ nhà tự hào về vai trò của họ như một người quản gia của môi trường và thực hành việc trồng trọt bền vững.