Chủ Đầu Tư Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, chủ đầu tư là Investor, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈvɛstər/.

Chủ đầu tư “Investor” là cá nhân, tổ chức hoặc công ty đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực vào một dự án, kế hoạch, hoạt động kinh doanh hoặc cơ hội đầu tư với hy vọng thu được lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính trong tương lai.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chủ đầu tư” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Investor – Chủ đầu tư.
  2. Financier – Nhà tài trợ.
  3. Backer – Người ủng hộ.
  4. Stakeholder – Bên liên quan.
  5. Shareholder – Cổ đông.
  6. Sponsor – Nhà tài trợ.
  7. Funder – Nhà tài trợ.
  8. Venture Capitalist – Nhà đầu tư mạo hiểm.
  9. Angel Investor – Nhà đầu tư thiên thần.
  10. Capital Provider – Nhà cung cấp vốn.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Investor” với nghĩa là “chủ đầu tư” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The investor was impressed by the potential for growth in the technology sector. => Chủ đầu tư ấn tượng với tiềm năng tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ.
  2. The company attracted a major investor to fund its expansion plans. => Công ty thu hút một nhà đầu tư lớn để tài trợ kế hoạch mở rộng của nó.
  3. The investor’s portfolio includes a diverse range of assets, from stocks to real estate. => Bộ sưu tập của nhà đầu tư bao gồm một loạt tài sản đa dạng, từ cổ phiếu đến bất động sản.
  4. The startup received a significant investment from an angel investor. => Công ty khởi nghiệp nhận được khoản đầu tư quan trọng từ một nhà đầu tư thiên thần.
  5. The venture capitalist is known for supporting innovative startups. => Nhà đầu tư mạo hiểm nổi tiếng với việc ủng hộ các công ty khởi nghiệp đổi mới.
  6. The investor carefully analyzes market trends before making investment decisions. => Chủ đầu tư phân tích cẩn thận các xu hướng thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
  7. The investor’s goal is to achieve long-term financial stability. => Mục tiêu của nhà đầu tư là đạt được ổn định tài chính dài hạn.
  8. The real estate investor is looking for properties with high potential for rental income. => Nhà đầu bất động sản đang tìm kiếm các tài sản có tiềm năng thu nhập từ việc cho thuê cao.
  9. The investor’s diversified portfolio helps mitigate risks associated with market fluctuations. => Bộ sưu tập đa dạng của nhà đầu tư giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến biến động thị trường.
  10. The startup founder pitched the business idea to potential investors at a networking event. => Người sáng lập công ty khởi nghiệp trình bày ý tưởng kinh doanh cho các nhà đầu tư tiềm năng tại sự kiện mạng lưới.