Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chi phí tăng thêm là Increased cost, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈkriːst kɒst/.
Chi phí tăng thêm “Increased Cost” là một số tiền hoặc nguồn tài chính mà phải trả thêm so với mức chi phí ban đầu hoặc dự kiến. Chi phí này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chi phí tăng thêm” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Extra Cost – Chi phí bổ sung.
- Additional Expenses – Chi phí thêm.
- Incremental Costs – Chi phí gia tăng.
- Supplementary Charges – Phụ phí bổ sung.
- Added Expenditure – Khoản tiêu thêm.
- Augmented Expenses – Chi phí bổ sung.
- Surcharge – Phí thêm.
- Increased Charges – Chi phí tăng thêm.
- Enhanced Costs – Chi phí nâng cấp.
- Upgraded Fees – Phí nâng cấp.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Increased cost” với nghĩa là “chi phí tăng thêm” và dịch sang tiếng Việt:
- The increased cost of raw materials has affected our production budget. => Chi phí tăng thêm của nguyên vật liệu đã ảnh hưởng đến ngân sách sản xuất của chúng tôi.
- Due to the increased cost of living, many families are finding it harder to make ends meet. => Do chi phí tăng thêm trong cuộc sống, nhiều gia đình đang gặp khó khăn hơn để kết thúc cuối tháng.
- The construction project faced delays and increased costs due to unforeseen challenges. => Dự án xây dựng gặp sự trì hoãn và chi phí tăng thêm do những thách thức không mong đợi.
- The increased cost of healthcare is a concern for many individuals and families. => Chi phí tăng thêm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe là một mối lo ngại đối với nhiều cá nhân và gia đình.
- We had to adjust our travel plans because of the increased cost of flights. => Chúng tôi đã phải điều chỉnh kế hoạch du lịch vì chi phí tăng thêm của vé máy bay.
- The increased cost of energy has led to higher utility bills for homeowners. => Chi phí tăng thêm trong nguồn năng lượng đã dẫn đến việc tăng giá hóa đơn tiện ích cho chủ nhà.
- The project’s scope changes resulted in increased costs and a longer timeline. => Sự thay đổi phạm vi dự án đã dẫn đến chi phí tăng thêm và một khung thời gian kéo dài hơn.
- Rising fuel prices have led to increased costs for transportation companies. => Giá nhiên liệu tăng đã dẫn đến chi phí tăng thêm cho các công ty vận tải.
- The increased cost of textbooks is a burden for students in many countries. => Chi phí tăng thêm của sách giáo trình là gánh nặng đối với sinh viên ở nhiều quốc gia.
- The company had to cut back on expenses to offset the increased cost of production. => Công ty đã phải cắt giảm các chi phí để bù đắp chi phí tăng thêm trong sản xuất.