Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chi phí bổ sung là Extra cost, có phiên âm cách đọc là /ˈɛkstrə ˌkɒst/.
“Chi phí bổ sung” trong tiếng Anh được gọi là “Extra cost” hoặc “Supplementary cost” hoặc “Additional cost”. Là số tiền hoặc tài sản mà phải trả thêm bên trên giá hoặc chi phí gốc ban đầu.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chi phí bổ sung” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Phí phát sinh – Incidental Costs
- Phí thêm – Additional Fees
- Phí bổ sung – Supplementary Costs
- Phí tăng thêm – Surcharge
- Phí đặc biệt – Special Fee
- Phí mở rộng – Extension Costs
- Phí đột xuất – Unexpected Costs
- Phí tăng cường – Enhancement Fee
- Phí gia tăng – Incremental Costs
- Phí độc lập – Independent Fee
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Extra cost” với nghĩa là “chi phí bổ sung” và dịch sang tiếng Việt:
- The hotel offers free Wi-Fi, but room service comes at an extra cost. => Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí, nhưng dịch vụ phòng có phí bổ sung.
- Upgrading to a larger car rental will incur an extra cost. => Nâng cấp lựa chọn xe thuê lớn hơn sẽ phát sinh chi phí bổ sung.
- The warranty covers repairs, but any additional services will have an extra cost. => Bảo hành bao gồm sửa chữa, nhưng bất kỳ dịch vụ bổ sung nào sẽ có chi phí thêm.
- If you want express shipping, there will be an extra cost for faster delivery. => Nếu bạn muốn giao hàng nhanh, sẽ có chi phí bổ sung cho việc giao hàng nhanh hơn.
- The basic ticket includes the meal, but alcoholic beverages are available at an extra cost. => Vé cơ bản bao gồm bữa ăn, nhưng đồ uống có cồn có sẵn với chi phí bổ sung.
- There is no extra cost for children under the age of five staying in the hotel room. => Không có chi phí bổ sung cho trẻ em dưới 5 tuổi ở trong phòng khách sạn.
- The software package comes with a one-year subscription, but technical support may require an extra cost. => Gói phần mềm đi kèm với gói đăng ký một năm, nhưng hỗ trợ kỹ thuật có thể yêu cầu chi phí bổ sung.
- The airline charges an extra cost for overweight baggage. => Hãng hàng không tính thêm chi phí cho hành lý quá cân.
- You can add insurance to your rental car at an extra cost to provide coverage in case of an accident. => Bạn có thể thêm bảo hiểm cho xe thuê với chi phí bổ sung để cung cấp bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- The gym offers personal training sessions for an extra cost to help you achieve your fitness goals. => Phòng tập thể dục cung cấp buổi tập huấn cá nhân với chi phí bổ sung để giúp bạn đạt được mục tiêu về sức khỏe.