Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, chí phí bảo quản là Preservation cost, có phiên âm cách đọc là /ˌprɛzəˈveɪʃən koʊst/.
Chi phí bảo quản “Preservation cost” là số tiền mà một tổ chức hoặc cá nhân phải chi trả để duy trì và bảo quản hàng hóa, sản phẩm hoặc tài sản trong tình trạng tốt để sử dụng hoặc bán trong tương lai.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chi phí bảo quản” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Storage Costs – Phí Lưu Kho
- Maintenance Expenses – Chi Phí Bảo Dưỡng
- Inventory Holding Costs – Chi Phí Duy Trì Tồn Kho
- Inventory Carrying Costs – Chi Phí Duy Trì Hàng Tồn
- Stockholding Expenses – Chi Phí Duy Trì Kho Hàng
- Warehousing Charges – Phí Kho Bãi
- Holding Costs – Chi Phí Duy Trì
- Preservation Expenses – Chi Phí Bảo Quản
- Inventory Maintenance Costs – Chi Phí Bảo Dưỡng Hàng Tồn Kho
- Asset Storage Expenses – Chi Phí Lưu Trữ Tài Sản
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Preservation cost” với nghĩa là “chi phí bảo quản” và dịch sang tiếng Việt:
- The preservation cost for the artwork is quite high due to its delicate nature. => Chi phí bảo quản cho tác phẩm nghệ thuật này khá cao do tính nhạy cảm của nó.
- The preservation cost of maintaining historical buildings can be a significant burden on the city’s budget. => Chi phí bảo quản để duy trì các công trình lịch sử có thể là một gánh nặng đáng kể đối với ngân sách của thành phố.
- The museum allocated a portion of its budget to cover the preservation costs of ancient manuscripts. => Bảo tàng đã dành một phần ngân sách của mình để chi trả các chi phí bảo quản cho các bản thảo cổ xưa.
- They had to consider the preservation cost when deciding whether to restore the vintage car. => Họ phải xem xét chi phí bảo quản khi quyết định liệu có nên phục hồi chiếc xe cổ điển hay không.
- The preservation cost of the old library’s rare books collection was covered by a generous donation. => Chi phí bảo quản cho bộ sưu tập sách quý của thư viện cũ đã được đóng góp hào phóng.
- The preservation costs for wildlife sanctuaries include habitat restoration and wildlife protection measures. => Chi phí bảo quản cho các khu bảo tồn động vật bao gồm việc phục hồi môi trường sống và các biện pháp bảo vệ động vật hoang dã.
- The preservation cost of ancient artifacts involves careful cleaning, repair, and climate control. => Chi phí bảo quản của các hiện vật cổ đại bao gồm việc làm sạch cẩn thận, sửa chữa và kiểm soát khí hậu.
- The preservation cost of historical documents may vary depending on their condition and age. => Chi phí bảo quản của tài liệu lịch sử có thể biến đổi tùy thuộc vào tình trạng và tuổi đời của chúng.
- The preservation cost for rare plant species includes maintaining their natural habitats. => Chi phí bảo quản cho các loài cây quý hiếm bao gồm việc duy trì môi trường sống tự nhiên của chúng.
- The preservation costs of the archaeological site are covered by government grants and private donors. => Chi phí bảo quản của di tích khảo cổ được đài thọ từ chính phủ và những người ủng hộ tư nhân.