Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng trung gian là Intermediate Port, có phiên âm cách đọc là /ˌɪn.tərˈmiː.di.ət pɔːrt/.
Cảng trung gian “Intermediate Port” là một cảng biển hoặc cơ sở vận chuyển nằm giữa cảng xuất phát và cảng đích cuối cùng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Cảng trung gian thường được sử dụng để thực hiện các hoạt động như nạp, dỡ, và xử lý hàng hóa, cũng như để phân phối và chuyển chúng từ tàu này sang tàu khác hoặc từ các phương tiện vận chuyển biển sang phương tiện vận chuyển đường bộ hoặc đường sắt.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng trung gian” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Intermediate Port – Cảng trung gian.
- Transshipment Port – Cảng quá cảnh.
- Transfer Port – Cảng chuyển giao.
- Hub Port – Cảng trung tâm.
- Relay Port – Cảng chuyển tiếp.
- Stopover Port – Cảng dừng chân.
- Waypoint Port – Cảng điểm dừng.
- Distribution Port – Cảng phân phối.
- Connecting Port – Cảng kết nối.
- Transit Port – Cảng trung chuyển.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Intermediate Port” với nghĩa là “cảng trung gian” và dịch sang tiếng Việt:
- The ship made a brief stop at an intermediate port to offload some cargo. => Tàu đã dừng chân tại một cảng trung gian để dỡ một số hàng hóa.
- The intermediate port serves as a key distribution point for goods headed to various destinations. => Cảng trung gian hoạt động như một điểm phân phối quan trọng cho hàng hóa đi đến các điểm đích khác nhau.
- Our shipment will make a stopover at an intermediate port in Europe before reaching its final destination in Asia. => Lô hàng của chúng tôi sẽ dừng chân tại một cảng trung gian tại châu Âu trước khi đến điểm đích cuối cùng tại châu Á.
- The intermediate port in this region plays a vital role in the transshipment of goods between continents. => Cảng trung gian trong khu vực này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hàng hóa giữa các châu lục.
- Some goods are stored temporarily at the intermediate port to await further transportation. => Một số hàng hóa được lưu trữ tạm thời tại cảng trung gian để chờ vận chuyển tiếp theo.
- The intermediate port handles a diverse range of cargo types, from bulk commodities to containerized goods. => Cảng trung gian xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng hóa dạng bao đến hàng hóa đóng gói trong container.
- The shipping company has strategically positioned intermediate ports along major trade routes. => Công ty vận tải đã chiến lược đặt cảng trung gian ở dọc các tuyến đường thương mại chính.
- Cargo bound for landlocked countries often passes through intermediate ports for further distribution. => Hàng hóa đi đến các quốc gia nội lục thường phải thông qua các cảng trung gian để phân phối tiếp.
- The intermediate port provides essential services such as customs clearance and warehousing. => Cảng trung gian cung cấp các dịch vụ quan trọng như giải quyết hải quan và kho bãi.
- The expansion of the intermediate port’s capacity has led to increased trade in the region. => Sự mở rộng năng lực của cảng trung gian đã dẫn đến sự gia tăng giao dịch trong khu vực.