Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng trung chuyển là Hub Port, có phiên âm cách đọc là /hʌb pɔːrt/.
Cảng trung chuyển “Hub Port” là một loại cảng biển hoặc cảng hàng không quan trọng đóng vai trò trung tâm trong hệ thống vận tải và giao thông quốc tế.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng trung chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cảng đô thị – Urban Port
- Trung tâm vận chuyển – Transportation Hub
- Trung tâm giao thông – Traffic Hub
- Trung tâm vận tải – Transport Hub
- Cửa ngõ quốc tế – International Gateway
- Cảng chuyển tiếp – Transshipment Port
- Cảng đô thị quốc tế – International Urban Port
- Trung tâm quốc tế – International Center
- Cửa biển quốc tế – International Seaport
- Nút giao thông quốc tế – International Transport Node
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Hub Port” với nghĩa là “cảng trung chuyển” và dịch sang tiếng Việt:
- Singapore is a major hub port in Southeast Asia, facilitating the flow of goods throughout the region. => Singapore là một cảng trung chuyển quan trọng ở Đông Nam Á, thúc đẩy luồng hàng hóa trong khu vực.
- The Port of Rotterdam is known as one of Europe’s largest hub ports, connecting various shipping routes. => Cảng Rotterdam được biết đến là một trong những cảng trung chuyển lớn nhất châu Âu, kết nối các tuyến đường vận chuyển khác nhau.
- As a hub port, Dubai’s strategic location has made it a key player in global trade and logistics. => Là một cảng trung chuyển, vị trí chiến lược của Dubai đã biến nó trở thành một người chơi quan trọng trong thương mại và logistics toàn cầu.
- Shanghai’s Yangshan Port has evolved into a major hub port in Asia, handling a vast volume of cargo annually. => Cảng Yangshan ở Shanghai đã phát triển thành một cảng trung chuyển quan trọng ở châu Á, xử lý một lượng hàng hóa lớn hàng năm.
- The expansion of the Panama Canal has increased the importance of the Port of Balboa as a hub port in the Americas. => Sự mở rộng của Kênh đào Panama đã tăng cường tầm quan trọng của cảng Balboa là một cảng trung chuyển ở châu Mỹ.
- Hong Kong has traditionally been a hub port for trade between Asia and the rest of the world. => Hong Kong truyền thống là một cảng trung chuyển cho thương mại giữa châu Á và phần còn lại của thế giới.
- The Port of Los Angeles serves as a crucial hub port on the west coast of the United States. => Cảng Los Angeles đóng vai trò quan trọng như một cảng trung chuyển trên bờ biển phía tây của Hoa Kỳ.
- Antwerp’s strategic location in Europe has positioned it as a key hub port for container traffic. => Vị trí chiến lược của Antwerp ở châu Âu đã đặt nó thành một cảng trung chuyển quan trọng cho giao thông container.
- The Port of Hamburg is Germany’s largest hub port, handling a wide range of cargo types. => Cảng Hamburg là cảng trung chuyển lớn nhất của Đức, xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau.
- The development of the Suez Canal has further enhanced Egypt’s role as a hub port for global shipping. => Sự phát triển của Kênh đào Suez đã làm tăng tầm quan trọng của Ai Cập như một cảng trung chuyển cho giao thông biển toàn cầu.