Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng quốc tế là International port, có phiên âm cách đọc là /ˌɪntəˈnæʃənl pɔrt/.
Cảng quốc tế “International port” là một cơ sở hạ tầng quan trọng cho vận tải hàng hóa và hành khách giữa các quốc gia trên thế giới. Cảng quốc tế thường nằm ở các thành phố hoặc vùng biển lớn, và chúng có khả năng phục vụ các tàu và hàng hóa từ nhiều quốc gia khác nhau.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng quốc tế” và cách dịch sang tiếng Anh:
- International port – Cảng quốc tế
- Global port – Cảng toàn cầu
- Seaport – Cảng biển
- International harbor – Cảng quốc tế
- Port of entry – Cảng nhập cảnh
- Worldwide port – Cảng trên toàn thế giới
- International terminal – Trạm quốc tế
- Overseas port – Cảng nước ngoài
- Foreign trade port – Cảng thương mại quốc tế
- Multinational port – Cảng đa quốc gia
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “International port” với nghĩa là “cảng quốc tế” và dịch sang tiếng Việt:
- The international port in this city is a major gateway for imports and exports. => Cảng quốc tế ở thành phố này là một cửa ngõ chính cho hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu.
- Many cruise ships dock at the international port to allow passengers to explore the city. => Nhiều tàu du lịch neo đậu tại cảng quốc tế để cho phép hành khách khám phá thành phố.
- The international port authority is responsible for managing maritime traffic and logistics. => Cơ quan quản lý cảng quốc tế chịu trách nhiệm quản lý giao thông biển và logistics.
- Goods from various countries pass through the international port on their way to distribution centers. => Hàng hóa từ nhiều quốc gia đi qua cảng quốc tế trên đường đến các trung tâm phân phối.
- The expansion of the international port has led to an increase in trade activities. => Sự mở rộng của cảng quốc tế đã dẫn đến sự gia tăng các hoạt động thương mại.
- The international port is equipped with modern cranes for efficient cargo handling. => Cảng quốc tế được trang bị các cần cẩu hiện đại để xử lý hàng hóa hiệu quả.
- The international port serves as a crucial link in the global supply chain. => Cảng quốc tế đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Customs clearance at the international port is a complex process due to the volume of imports. => Thủ tục thông quan tại cảng quốc tế là quá trình phức tạp do lượng hàng nhập khẩu.
- The international port operates 24/7 to ensure uninterrupted shipping services. => Cảng quốc tế hoạt động 24/7 để đảm bảo dịch vụ vận chuyển không bị gián đoạn.
- The international port plays a crucial role in facilitating global trade and commerce. => Cảng quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và giao dịch toàn cầu.