Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng nước sâu là Deep water port, có phiên âm cách đọc là /diːp ˈwɔːtə pɔːt/.
Cảng nước sâu “Deep water port” là cảng biển có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn, hành trình trực tiếp đi nhiều châu lục như châu Âu, châu Mỹ.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng nước sâu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Deepwater port – Cảng nước sâu
- Deep draft port – Cảng nước sâu
- Harbor with deep water – Cảng có nước sâu
- Seaport with deep channels – Cảng biển có kênh nước sâu
- Deep sea port – Cảng biển nước sâu
- Port with deep anchorage – Cảng có nước sâu cho neo đậu
- Port with ample draft – Cảng có đủ độ sâu
- Port with significant water depth – Cảng có độ sâu nước đáng kể
- Deep harbor – Cảng biển nước sâu
- Port with deep berths – Cảng có bến cảng nước sâu
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Deep water port” với nghĩa là “cảng nước sâu” và dịch sang tiếng Việt:
- The construction of a deep water port has boosted international trade in the region. => Việc xây dựng một cảng nước sâu đã thúc đẩy thương mại quốc tế trong khu vực.
- The deep water port can accommodate large cargo vessels from around the world. => Cảng nước sâu có thể chứa các tàu vận tải hàng hóa lớn từ khắp nơi trên thế giới.
- The government invested heavily in developing the deep water port infrastructure. => Chính phủ đã đầu tư mạnh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng của cảng nước sâu.
- The expansion of the deep water port has created new jobs for the local community. => Sự mở rộng của cảng nước sâu đã tạo ra việc làm mới cho cộng đồng địa phương.
- Ships carrying petroleum products often dock at the deep water port for unloading. => Các tàu chở sản phẩm dầu thường neo đậu tại cảng nước sâu để tiến hành xả hàng.
- The deep water port plays a vital role in the import and export of raw materials. => Cảng nước sâu đóng vai trò quan trọng trong nhập khẩu và xuất khẩu nguyên liệu.
- A delegation from the neighboring country visited our deep water port to explore trade opportunities. => Đoàn đại biểu từ quốc gia láng giềng đã thăm cảng nước sâu của chúng ta để khám phá cơ hội thương mại.
- The deep water port is equipped with state-of-the-art loading and unloading facilities. => Cảng nước sâu được trang bị các thiết bị tải và dỡ hàng hiện đại.
- The economic growth of the region is closely tied to the success of the deep water port. => Sự phát triển kinh tế của khu vực chặt chẽ liên quan đến sự thành công của cảng nước sâu.
- The captain of the cargo ship requested clearance to enter the deep water port. => Thuyền trưởng của tàu vận tải hàng hóa yêu cầu giấy phép để vào cảng nước sâu.