Cảng Nối Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, cảng nối là Connecting Port, có phiên âm cách đọc là /kəˈnɛktɪŋ pɔrt/.

Cảng nối “Connecting Port” là một cảng biển hoặc cơ sở vận chuyển nằm ở vị trí chiến lược, thường được sử dụng để kết nối và chuyển hàng hóa từ các tuyến đường vận tải khác nhau hoặc từ các phương tiện vận chuyển biển sang các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt hoặc hàng không.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng nối” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Connecting Port – Cảng nối.
  2. Transshipment Port – Cảng quá cảnh.
  3. Transfer Port – Cảng chuyển giao.
  4. Hub Port – Cảng trung tâm.
  5. Relay Port – Cảng chuyển tiếp.
  6. Stopover Port – Cảng dừng chân.
  7. Waypoint Port – Cảng điểm dừng.
  8. Distribution Port – Cảng phân phối.
  9. Intermediate Port – Cảng trung gian.
  10. Transit Port – Cảng trung chuyển.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Connecting Port” với nghĩa là “cảng nối” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The cargo was transported from the manufacturing plant to the connecting port by truck. => Hàng hóa được vận chuyển từ nhà máy sản xuất đến cảng nối bằng xe tải.
  2. The connecting port in Rotterdam facilitates the smooth transfer of goods between ships and trains. => Cảng nối tại Rotterdam giúp việc chuyển hàng hóa một cách trôi chảy giữa tàu biển và tàu đường sắt.
  3. After arriving at the connecting port, the shipment will be loaded onto a container ship bound for Asia. => Sau khi đến cảng nối, lô hàng sẽ được nạp lên một tàu container đến châu Á.
  4. The connecting port serves as a crucial link between maritime transportation and inland distribution. => Cảng nối hoạt động như một liên kết quan trọng giữa vận tải biển và phân phối nội địa.
  5. Goods arriving at the connecting port are inspected for customs clearance before proceeding to their final destination. => Hàng hóa đến cảng nối được kiểm tra để giải quyết hải quan trước khi tiếp tục đến điểm đích cuối cùng.
  6. The connecting port in Dubai handles a diverse range of cargo, from automobiles to electronics. => Cảng nối tại Dubai xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ ô tô đến điện tử.
  7. Many shipping companies choose the connecting port strategically to optimize their global supply chain. => Nhiều công ty vận tải chọn cảng nối một cách chiến lược để tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu của họ.
  8. The expansion of the connecting port’s infrastructure has improved logistics efficiency in the region. => Sự mở rộng cơ sở hạ tầng của cảng nối đã cải thiện hiệu suất logistics trong khu vực.
  9. Some shipments are routed through the connecting port to consolidate goods from different sources. => Một số lô hàng được định tuyến qua cảng nối để tập trung hàng hóa từ các nguồn khác nhau.
  10. The connecting port in Shanghai is among the busiest in the world due to its strategic location. => Cảng nối tại Shanghai là một trong những cảng bận rộn nhất thế giới do vị trí chiến lược của nó.