Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng khô là Dry port, có phiên âm cách đọc là /draɪ pɔrt/.
Cảng khô “Dry port”, là một loại cơ sở trung chuyển nơi hàng hóa được tải lên, dỡ ra và xử lý giữa các phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như tàu biển, xe tải và đường sắt.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng khô” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Dry port: Cảng khô
- Inland port: Cảng nội địa
- Intermodal terminal: Trạm chuyển đổi đa phương tiện
- Freight depot: Bãi giao nhận hàng
- Cargo terminal: Trạm hàng hóa
- Container terminal: Trạm container
- Freight station: Trạm hàng hóa
- Transport hub: Trung tâm vận tải
- Goods yard: Bãi hàng hóa
- Logistics center: Trung tâm logistics
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Dry port” với nghĩa là “cảng khô” và dịch sang tiếng Việt:
- The dry port in Hanoi plays a crucial role in facilitating the transportation of goods to and from the northern regions of Vietnam. => Cảng khô ở Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ vận chuyển hàng hóa đến và đi từ các khu vực phía bắc của Việt Nam.
- The government is investing in the expansion of dry ports to improve logistics efficiency across the country. => Chính phủ đang đầu tư mở rộng cảng khô để cải thiện hiệu suất logistics trên khắp cả nước.
- The dry port in the industrial zone handles thousands of containers every month. => Cảng khô tại khu công nghiệp xử lý hàng ngàn container mỗi tháng.
- The establishment of a dry port in the region has boosted trade and economic growth significantly. => Sự thành lập một cảng khô trong khu vực đã tạo đà tăng trưởng mạnh mẽ trong thương mại và kinh tế.
- Goods are transported from the seaport to the dry port for further distribution. => Hàng hóa được vận chuyển từ cảng biển đến cảng khô để phân phối tiếp.
- The dry port serves as a critical link in the supply chain, ensuring the smooth flow of goods. => Cảng khô đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, đảm bảo luồng hàng hóa diễn ra trôi chảy.
- Many companies have established their warehouses near the dry port for convenient access to transportation networks. => Nhiều công ty đã xây dựng các kho hàng gần cảng khô để dễ dàng tiếp cận mạng lưới vận chuyển.
- The dry port offers customs clearance services, expediting the movement of imported goods. => Cảng khô cung cấp dịch vụ hải quan, đẩy nhanh việc di chuyển hàng hóa nhập khẩu.
- Local businesses rely on the efficient operation of the dry port to meet customer demands. => Các doanh nghiệp địa phương phụ thuộc vào hoạt động hiệu quả của cảng khô để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- The government has plans to connect the dry port to major highways, enhancing connectivity and accessibility. => Chính phủ có kế hoạch kết nối cảng khô với các tuyến đường cao tốc chính, tăng cường tính kết nối và tiện lợi.