Cảng Gom Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, cảng gom hàng là Consolidation Port, có phiên âm cách đọc là /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən pɔrt/.

Cảng gom hàng “Consolidation Port” là một cảng biển hoặc cơ sở vận tải nơi hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau được tập trung và gom lại trong các lô nhỏ hơn để tiếp tục việc vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng gom hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Consolidation Port – Cảng gom hàng.
  2. Hub Port – Cảng trung tâm.
  3. Transshipment Hub – Trung tâm cảng quá cảnh.
  4. Distribution Center – Trung tâm phân phối.
  5. Cargo Hub – Trung tâm hàng hóa.
  6. Cargo Consolidation Facility – Cơ sở gom hàng hóa.
  7. Consolidation Depot – Nhà kho gom hàng.
  8. Freight Consolidation Center – Trung tâm gom hàng vận tải.
  9. Container Freight Station (CFS) – Trạm hàng container.
  10. Cargo Aggregation Point – Điểm tụ hợp hàng hóa.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Consolidation Port” với nghĩa là “cảng gom hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Goods from various suppliers are gathered at the consolidation port before being shipped to their final destinations. => Hàng hóa từ các nhà cung cấp khác nhau được tập trung tại cảng gom hàng trước khi được vận chuyển đến điểm đích cuối cùng của chúng.
  2. The consolidation port in Singapore handles a large volume of cargo bound for Southeast Asia. => Cảng gom hàng tại Singapore xử lý một lượng lớn hàng hóa đến Đông Nam Á.
  3. Some items may undergo repackaging at the consolidation port to ensure safe transportation. => Một số mặt hàng có thể trải qua quá trình đóng gói lại tại cảng gom hàng để đảm bảo vận chuyển an toàn.
  4. The consolidation port serves as a crucial link in the global supply chain, facilitating the flow of goods worldwide. => Cảng gom hàng hoạt động như một liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, tạo điều kiện cho dòng chảy của hàng hóa trên toàn thế giới.
  5. Cargo consolidation at the port helps reduce shipping costs by optimizing container space. => Việc gom hàng hóa tại cảng giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa không gian container.
  6. The consolidation port in Rotterdam plays a key role in distributing goods across Europe. => Cảng gom hàng tại Rotterdam đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối hàng hóa trên khắp châu Âu.
  7. Many shipping companies prefer using a consolidation port to efficiently manage their diverse cargo. => Nhiều công ty vận tải ưa thích sử dụng cảng gom hàng để quản lý hiệu quả hàng hóa đa dạng của họ.
  8. At the consolidation port, shipments are sorted and organized based on their final destinations. => Tại cảng gom hàng, lô hàng được sắp xếp và tổ chức dựa trên điểm đích cuối cùng của chúng.
  9. The expansion of the consolidation port’s facilities has improved its capacity to handle larger volumes of cargo. => Sự mở rộng cơ sở của cảng gom hàng đã cải thiện khả năng xử lý lượng lớn hàng hóa.
  10. Cargo consolidation is a critical step in the logistics process, ensuring the efficient movement of goods worldwide. => Gom hàng hóa là một bước quan trọng trong quy trình logistics, đảm bảo sự di chuyển hiệu quả của hàng hóa trên toàn thế giới.