Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, cảng biển là Seaport, có phiên âm cách đọc là /ˈsiˌpɔrt/.
Cảng biển “Seaport” là một nơi nằm ở bờ biển có các trang thiết bị phục vụ cho việc bốc dỡ hàng hóa hoặc nơi đón hoặc đưa hành khách đi lại bằng đường thủy.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng biển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Port – Cảng
- Harbor – Cảng biển
- Seaport – Cảng biển
- Dock – Bến tàu
- Marina – Cảng thủy cung
- Wharf – Bến cảng
- Quay – Bến đậu
- Waterfront – Bãi biển
- Pier – Bến đò
- Haven – Cảng trú ẩn
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Seaport” với nghĩa là “cảng biển” và dịch sang tiếng Việt:
- The seaport in this coastal town is a hub of economic activity. => Cảng biển ở thị trấn ven biển này là một trung tâm của hoạt động kinh tế.
- Cargo ships from around the world dock at the seaport to unload goods. => Các tàu chở hàng từ khắp nơi trên thế giới cập bến cảng biển để giải nạp hàng hóa.
- The seaport is a major gateway for imports and exports. => Cảng biển là một cửa ngõ chính cho nhập khẩu và xuất khẩu.
- Fishing boats often return to the seaport with their daily catch. => Các tàu cá thường trở về cảng biển với lô bắt hàng ngày của họ.
- The seaport authority is responsible for managing maritime operations. => Cơ quan quản lý cảng biển chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động biển.
- Cruise ships make regular stops at the seaport, allowing passengers to explore the city. => Các tàu du lịch thường dừng chân đều đặn tại cảng biển, cho phép hành khách khám phá thành phố.
- The seaport’s infrastructure has been upgraded to accommodate larger vessels. => Cơ sở hạ tầng của cảng biển đã được nâng cấp để phục vụ các tàu lớn hơn.
- A customs office is located at the seaport to inspect incoming shipments. => Một văn phòng hải quan nằm tại cảng biển để kiểm tra hàng hóa đến.
- The seaport’s location makes it an ideal transshipment point for regional trade. => Vị trí của cảng biển khiến nó trở thành một điểm chuyển hàng lý tưởng cho thương mại khu vực.
- Tourists often visit the historic seaport to learn about its maritime heritage. => Du khách thường ghé thăm cảng biển lịch sử để tìm hiểu về di sản biển của nó.