Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, bốc xếp là Loading, có phiên âm cách đọc là /ˈləʊdɪŋ/.

Bốc xếp “Loading” là quá trình tải, dỡ hoặc xếp các hàng hóa lên hoặc từ tàu biển, tàu chở hàng hoặc phương tiện vận tải khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “bốc xếp” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Stevedoring – Bốc xếp
  2. Loading and unloading – Tải và dỡ hàng
  3. Cargo handling – Xử lý hàng hóa
  4. Freight handling – Xử lý hàng hóa
  5. Port labor – Lao động cảng
  6. Dockwork – Công việc cảng
  7. Cargo operations – Hoạt động hàng hóa
  8. Load and discharge – Tải và dỡ
  9. Stowage – Sắp xếp
  10. Handling of goods – Xử lý hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Loading” với nghĩa là “bốc xếp” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Loading the cargo onto the ship took several hours of hard work. => Việc bốc xếp hàng hóa lên tàu mất vài giờ làm việc chăm chỉ.
  2. The loading of the goods onto the truck was completed ahead of schedule. => Việc bốc xếp hàng hóa lên xe tải đã hoàn thành trước thời hạn.
  3. They are responsible for loading and unloading the containers at the port. => Họ chịu trách nhiệm về việc bốc xếp và dỡ các container tại cảng.
  4. Loading heavy machinery requires specialized equipment and skilled operators. => Bốc xếp máy móc nặng đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và người điều hành có kỹ năng.
  5. The loading process was delayed due to adverse weather conditions. => Quá trình bốc xếp bị trì hoãn do điều kiện thời tiết bất lợi.
  6. Proper loading techniques are essential to prevent damage to fragile items. => Các kỹ thuật bốc xếp đúng cách rất quan trọng để ngăn chặn sự hỏng hóc đối với các mặt hàng dễ vỡ.
  7. The loading dock is where all the goods are organized before being shipped out. => Bãi bốc xếp là nơi tất cả hàng hóa được sắp xếp trước khi được gửi đi.
  8. They hired additional labor to speed up the loading process for the event. Họ thuê lao động thêm để tăng tốc quá trình bốc xếp cho sự kiện.
  9. Loading and unloading of cargo ships is a physically demanding job. => Việc bốc xếp và dỡ tàu chở hàng là một công việc đòi hỏi sức khỏe vận động nhiều.
  10. The loading crew worked diligently to ensure that all items were securely placed in the truck. => Nhóm làm việc bốc xếp đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo tất cả các mặt hàng được đặt an toàn vào xe tải.