Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, bỏ qua cảng là Skip port, có phiên âm cách đọc là /skɪp pɔːt/.
Bỏ qua cảng “Skip port” là một tình huống trong vận tải biển khi tàu không thực hiện dừng tại một cảng đã được lên kế hoạch trong hành trình của nó và thay vào đó tiếp tục đi tới cảng tiếp theo trực tiếp hoặc thông qua một lựa chọn khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “bỏ qua cảng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Skip port: Bỏ qua cảng.
- Bypass port: Tránh cảng.
- Omit port: Không tiếp cận cảng.
- Overstep port: Vượt qua cảng.
- Avoid port: Tránh bỏ qua cảng.
- Miss port: Lỡ cảng.
- Pass over port: Đi qua cảng.
- Disregard port: Phớt lờ cảng.
- Neglect port: Bỏ sót cảng.
- Sail past port: Đi ngang qua cảng.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Skip port” với nghĩa là “bỏ qua cảng” và dịch sang tiếng Việt:
- The ship decided to skip port due to bad weather conditions. => Tàu quyết định bỏ qua cảng do điều kiện thời tiết xấu.
- The cargo vessel had to skip port because of a labor strike at the dock. => Tàu vận chuyển hàng phải bỏ qua cảng vì cuộc đình công lao động tại bến cảng.
- They had to skip port and continue their journey to the next destination. => Họ phải bỏ qua cảng và tiếp tục hành trình đến điểm đến kế tiếp.
- The captain decided to skip port to avoid delays in the schedule. => Thuyền trưởng quyết định bỏ qua cảng để tránh trì hoãn trong lịch trình.
- The ship’s crew received instructions to skip port and head straight to the next stop. => Phi hành đoàn của tàu nhận được chỉ thị để bỏ qua cảng và đi thẳng đến điểm dừng tiếp theo.
- The decision to skip port was made to ensure the safety of the passengers and crew. => Quyết định bỏ qua cảng được đưa ra để đảm bảo an toàn cho hành khách và phi hành đoàn.
- Due to technical issues, the ship had to skip port and undergo repairs. => Do sự cố kỹ thuật, tàu phải bỏ qua cảng và tiến hành sửa chữa.
- The captain had to skip port because the cargo was not ready for loading. => Thuyền trưởng phải bỏ qua cảng vì hàng hóa chưa sẵn sàng để nạp.
- The decision to skip port was met with disappointment by the passengers looking forward to exploring the city. => Quyết định bỏ qua cảng gây thất vọng cho hành khách đang háo hức khám phá thành phố.
- They had no choice but to skip port due to an unexpected engine failure. => Họ không có lựa chọn nào ngoài việc bỏ qua cảng do một sự cố động cơ bất ngờ.