Bãi Container Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, bãi container là Container Yard, có phiên âm cách đọc là /kənˈteɪnər jɑrd/.

Bãi container “Container Yard” là một khu vực hoặc cơ sở lưu trữ được sử dụng để tạm thời đặt và quản lý các container vận tải hàng hóa.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “bãi container” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bãi chứa container – Container storage yard
  2. Khu vực container – Container area
  3. Khu vực lưu trữ container – Container storage area
  4. Bãi lưu trữ container – Container storage yard
  5. Khu vực quản lý container – Container management area
  6. Sân chứa container – Container depot
  7. Bãi xe container – Container parking area
  8. Khu vực xếp dỡ container – Container handling area
  9. Bãi kiểm tra container – Container inspection yard
  10. Bãi sửa chữa container – Container repair yard

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Container Yard” với nghĩa là “bãi container” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The truck driver dropped off the shipment at the container yard for further processing. => Tài xế xe tải đã giao lô hàng tại bãi container để tiếp tục xử lý.
  2. The container yard is responsible for managing and storing shipping containers. => Bãi container chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ container vận chuyển.
  3. Please make sure to check the container number before leaving the container yard. => Xin đảm bảo kiểm tra số hiệu container trước khi rời khỏi bãi container.
  4. The workers are busy loading and unloading containers at the container yard. => Các công nhân đang bận rộn xếp dỡ container tại bãi container.
  5. We need to inspect the containers in the container yard for any damages. => Chúng ta cần kiểm tra container trong bãi container để xem có sự hỏng hóc nào không.
  6. The container yard operates 24/7 to ensure efficient cargo handling. => Bãi container hoạt động 24/7 để đảm bảo xử lý hàng hóa hiệu quả.
  7. The container yard is located near the port for easy access to ships. => Bãi container nằm gần cảng để dễ dàng tiếp cận các tàu biển.
  8. After unloading, the empty containers are stacked neatly in the container yard. => Sau khi xếp dỡ, các container trống được xếp gọn gàng trong bãi container.
  9. The security personnel monitor the container yard to prevent unauthorized access. => Nhân viên bảo vệ theo dõi bãi container để ngăn chặn việc tiếp cận không được phép.
  10. The container yard plays a crucial role in the logistics and supply chain industry. => Bãi container đóng một vai trò quan trọng trong ngành logistics và chuỗi cung ứng.